Đây là thông tin về Frankenstein. Về 4★ , xem Frankenstein (Saber).
Servant | Ngoại truyện |
---|
Tên tiếng Nhật: フランケンシュタイン |
Tên khác: Berserker "Đen", Quái vật Frankenstein |
ID: 82 | Cost: 12 |
ATK: 1,573/9,441 | HP: 1,710/10,687 |
ATK Lv. 100: 11,431 | HP Lv.100: 12,958 |
Lồng tiếng: Nonaka Ai | Minh họa: Okazaki Takeshi |
Thuộc tính ẩn: Địa | Đường tăng trưởng: S dẹt ngang |
Hút sao: 10 | Tạo sao: 4.9% |
Sạc NP qua ATK: 0.83% | Sạc NP qua DEF: 5% |
Tỉ lệ tử: 58.5% | Thuộc tính: Hỗn độn・Trung dung |
Giới tính: Nữ |
Đặc tính: Thiên hoặc Địa, Nữ, Hình người, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish |
2 | 2 | 1 | 3 |
---|
Kĩ năng chủ động | Kĩ năng bị động | Bảo Khí | Tiến hóa | Nâng cấp kĩ năng | Mức độ gắn bó | Tiểu sử | Thông tin bên lề |
Kĩ năng chủ động
Sở hữu từ ban đầu |
---|
Điện Một Chiều B | ||||||||||
Tăng khả năng sạc NP bản thân trong 3 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Khả năng sạc NP + | 25% | 27% | 29% | 31% | 33% | 35% | 37% | 39% | 41% | 45% |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Mở khóa sau Tiến hóa lần 1 |
---|
Tiếng Sầu Than Của Vật Sống Trống Rỗng D | ||||||||||
Có 60% cơ hội gây choáng một kẻ địch trong 1 lượt. Giảm phòng thủ của kẻ địch đó trong 1 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phòng thủ - | 10% | 11% | 12% | 13% | 14% | 15% | 16% | 17% | 18% | 20% |
Thời gian chờ | 8 | 7 | 6 |
Nâng cấp sau khi làm Ngoại truyện 2 |
---|
Tiếng Sầu Than Của Vật Sống Trống Rỗng C | ||||||||||
Có 60% cơ hội gây choáng một kẻ địch trong 1 lượt. Giảm phòng thủ của kẻ địch đó trong 1 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phòng thủ - | 20% | 21% | 22% | 23% | 24% | 25% | 26% | 27% | 28% | 30% |
Thời gian chờ | 8 | 7 | 6 |
Mở khóa sau Tiến hóa lần 3 |
---|
Quá Tải C | ||||||||||
Tăng sát thương NP của bản thân trong 1 lượt. Thiêu đốt bản thân với 300 sát thương trong 5 lượt [Điểm trừ] | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sát thương NP + | 20% | 21% | 22% | 23% | 24% | 25% | 26% | 27% | 28% | 30% |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Kĩ năng bị động
1 | Cuồng Hóa D | |
Tăng tính năng thẻ Buster bản thân thêm 4%. |
Bảo Khí
Hạng | Phân loại | Loại thẻ | Số đòn đánh | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
D~B | Chống Quân | Quick | 5 | ||||
Tác dụng chính | Gây sát thương lên toàn bộ kẻ địch. Có tỉ lệ 500% gây choáng bản thân trong 2 lượt. [Điểm trừ] | ||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
Sát thương + | 700% | 900% | 1000% | 1050% | 1100% | ||
Tác dụng phụ | Giảm tí lệ chí mạng của toàn bộ kẻ địch trong 3 lượt. | ||||||
Thang NP | 100% | 200% | 300% | 400% | 500% | ||
Tỉ lệ chí mạng - | 10% | 15% | 20% | 25% | 30% |
Nâng cấp sau khi làm Ngoại truyện |
---|
Hạng | Phân loại | Loại thẻ | Số đòn đánh | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
D~B+ | Chống Quân | Quick | 5 | ||||
Tác dụng chính | Gây sát thương lên toàn bộ kẻ địch. Có tỉ lệ 500% gây choáng bản thân trong 2 lượt. [Điểm trừ] | ||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
Sát thương + | 900% | 1100% | 1200% | 1250% | 1300% | ||
Tác dụng phụ | Giảm tí lệ chí mạng của toàn bộ kẻ địch trong 3 lượt. | ||||||
Thang NP | 100% | 200% | 300% | 400% | 500% | ||
Tỉ lệ chí mạng - | 20% | 25% | 30% | 35% | 40% |
Tiến hóa
n° | Vật phẩm 1 | Vật phẩm 2 | Vật phẩm 3 | Vật phẩm 4 | QP |
---|---|---|---|---|---|
Lần 1 | 4 | 50,000 | |||
Lần 2 | 10 | 6 | 150,000 | ||
Lần 3 | 4 | 4 | 24 | 500,000 | |
Lần 4 | 10 | 8 | 10 | 1,500,000 |
Nâng cấp kĩ năng
n° | Vật phẩm 1 | Vật phẩm 2 | Vật phẩm 3 | Vật phẩm 4 | QP |
---|---|---|---|---|---|
Cấp 1 | 4 | 100,000 | |||
Cấp 2 | 10 | 200,000 | |||
Cấp 3 | 4 | 600,000 | |||
Cấp 4 | 10 | 12 | 800,000 | ||
Cấp 5 | 4 | 24 | 2,000,000 | ||
Cấp 6 | 10 | 5 | 2,500,000 | ||
Cấp 7 | 5 | 8 | 5,000,000 | ||
Cấp 8 | 15 | 20 | 6,000,000 | ||
Cấp 9 | 1 | 10,000,000 |
Chỉ số
Sức mạnh: C |
Sức bền: B |
Nhanh nhẹn: D |
Ma lực: D |
May mắn: B |
Bảo Khí: C |
Mức độ gắn bó
Mức gắn bó | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Điểm gắn bó cần | 2,000 | 3,000 | 4,000 | 5,000 | 6,000 | 210,000 | 230,000 | 270,000 | 350,000 | 400,000 |
Tổng điểm gắn bó | 2,000 | 5,000 | 9,000 | 14,000 | 20,000 | 230,000 | 460,000 | 730,000 | 1,080,000 | 1,480,000 |
Thưởng gắn bó mức 10 | Quá Trình Thành Người Khi trang bị cho Frankenstein, Tăng tính năng thẻ Quick toàn đội thêm 15% khi cô ở trên sân. |
Tiểu sử
Mở khóa | Mô tả | Dịch |
---|---|---|
Mặc định | ||
Gắn bó mức 1 | ||
Gắn bó mức 2 | ||
Gắn bó mức 3 | ||
Gắn bó mức 4 | ||
Gắn bó mức 5 | ||
Phụ lục |
Thông tin bên lề
- Cô có cùng chỉ số ATK tối thiểu với Nightingale.
- Cô có cùng lượng HP tối thiểu với Ishtar (Rider).