Wikia Fate Grand Order Việt Nam
Advertisement
Lvl 56

Cấp Master sẽ xác định giới hạn AP, giới hạn Cost và giới hạn số lượng bạn bè. Lượng kinh nghiệm bạn đang có và cần thiết để lên cấp được đại diện bằng thanh vàng phía dưới bên phải ngay cạnh biểu tượng avatar của bạn, đồng thời có thể xem trong Hồ sơ Master. Việc lên cấp sẽ hồi đầy thanh AP của bạn.

Kinh nghiệm Master sẽ được nhận sau khi kết thúc bất kỳ Quest. Thông thường, trận đấu càng khó thì nhận được càng nhiều kinh nghiệm.

Với sự ra mắt của map London vào 28/12/2015 thì giới hạn Cấp Master sẽ là 120. Rồi giới hạn cấp được nâng lên thành 130.

Với sự ra mắt của map Shinjuku vào 24/2/2017, giới hạn Cấp Master hiện đang là 140. Bạn sẽ nhận được

Saintquartzx1

như phần thưởng khi đạt cấp 131 và 135.

M Level AP Cost Giới hạn bạn Level tiếp theo Exp yêu cầu
1 20 25 10 31 0
2 21 26 11 32 31
3 22 27 12 59 63
4 23 28 13 87 122
5 24 31 14 287 209
6 25 32 15 419 496
7 26 33 16 629 915
8 27 34 17 829 1,544
9 28 35 18 1,234 2,373
10 31 38 19 1,634 3,607
11 32 39 20 2,129 5,241
12 33 40 21 2,569 7,370
13 34 41 22 3,254 9,939
14 35 42 23 3,884 13,193
15 38 45 24 4,742 17,077
16 39 46 25 5,266 21,891
17 40 47 26 5,869 27,085
18 41 48 27 6,679 32,954
19 42 49 28 7,534 39,633
20 45 52 29 8,434 47,167
21 46 53 29 9,379 55,601
22 47 53 30 10,369 64,980
23 48 54 30 11,404 75,349
24 49 54 31 12,484 86,753
25 50 55 31 13,609 99,237
26 51 55 32 14,779 112,846
27 52 56 32 15,994 127,625
28 53 56 33 17,254 143,619
29 54 56 33 18,559 160,873
30 55 59 34 19,909 179,432
31 56 60 34 21,304 199,341
32 57 60 35 22,744 220,645
33 58 61 35 24,249 243,389
34 59 61 36 25,759 267,678
35 60 62 36 27,334 293,397
36 61 62 37 28,954 320,731
37 62 63 37 30,619 349,685
38 63 63 38 32,329 380,304
39 64 63 38 34,084 412,633
40 65 66 39 35,884 446,717
41 66 67 39 37,729 482,601
42 67 67 40 39,619 520,330
43 68 68 40 41,554 559,949
44 69 68 41 43,534 601,503
45 70 69 41 45,559 645,037
46 71 69 42 47,629 690,596
47 72 70 42 49,744 738,225
48 73 70 43 51,904 787,969
49 74 70 43 54,109 839,873
50 75 73 44 56,359 893,982
M Level AP Cost Giới hạn bạn Level tiếp theo Exp yêu cầu
51 76 74 44 58,654 950,341
52 77 74 45 60,994 1,008,995
53 78 75 45 63,379 1,069,999
54 79 75 46 65,809 1,133,368
55 80 76 46 68,284 1,199,177
56 81 76 47 70,804 1,267,461
57 82 77 47 73,369 1,338,265
58 83 77 48 75,979 1,411,634
59 84 78 48 78,634 1,487,613
60 85 78 49 81,334 1,566,247
61 86 79 49 84,079 1,647,851
62 87 79 50 86,869 1,731,660
63 88 80 50 89,704 1,818,529
64 89 80 50 92,584 1,908,233
65 90 81 50 95,509 2,000,817
66 91 81 50 98,479 2,096,326
67 92 82 50 101,494 2,194,805
68 93 82 50 104,554 2,296,299
69 94 83 50 107,659 2,400,853
70 95 83 50 110,809 2,508,512
71 96 84 50 114,004 2,619,321
72 97 84 50 113,244 2,733,325
73 98 85 50 120,529 2,850,569
74 99 85 50 123,859 2,971,098
75 100 86 50 127,234 3,094,957
76 101 86 50 130,654 3,222,191
77 102 87 50 134,119 3,352,845
78 103 87 50 137,629 3,486,964
79 104 88 50 141,184 3,624,593
80 105 88 50 144,784 3,765,777
81 106 89 50 148,429 3,910,531
82 107 89 50 152,119 4,058,990
83 108 90 50 155,854 4,211,109
84 109 90 50 159,634 4,366,963
85 110 91 50 163,459 4,526,597
86 111 91 50 167,329 4,690,056
87 112 92 50 171,244 4,857,385
88 113 92 50 175,204 5,028,629
89 114 93 50 179,209 5,203,833
90 115 93 50 183,259 5,383,042
91 116 94 50 187,354 5,566,301
92 117 94 50 191,494 5,753,655
93 118 95 50 195,679 5,945,149
94 119 95 50 199,909 6,140,828
95 120 96 50 204,184 6,340,737
96 121 96 50 208,504 6,544,921
97 122 97 50 212,869 6,753,435
98 123 97 50 217,279 6,966,294
99 124 98 50 221,734 7,183,573
100 125 98 50 226,234 7,405,307
M Level AP Cost Giới hạn bạn Level tiếp theo Exp yêu cầu
101 126 99 51 428,234 7,631,541
102 126 100 52 560,834 8,059,775
103 127 100 53 694,734 8,620,609
104 127 101 54 798,734 9,315,343
105 128 101 55 903,734 10,114,077
106 128 102 56 1,009,734 11,017,811
107 129 102 57 1,138,134 12,027,545
108 129 103 58 1,267,734 13,165,679
109 130 103 59 1,398,534 14,433,413
110 130 104 60 1,563,534 15,831,947
111 131 104 60 1,674,534 17,395,481
112 131 105 60 1,786,534 19,070,015
113 132 105 60 1,899,534 20,856,549
114 132 106 60 2,013,534 22,756,083
115 133 106 60 2,140,034 24,769,617
116 133 107 60 2,267,634 26,909,651
117 134 107 60 2,396,334 29,177,285
118 134 108 60 2,490,734 31,573,619
119 135 108 60 2,609,734 34,064,353
120 135 109 60 2,741,734 36,674,087
121 136 109 61 3,001,884 39,415,821
122 136 109 62 3,197,084 42,417,705
123 136 110 63 3,400,034 45,614,789
124 136 110 64 3,620,134 49,014,823
125 137 110 65 3,842,009 52,634,957
126 137 110 66 4,034,159 56,476,966
127 137 111 67 4,259,584 60,511,125
128 137 111 68 4,464,384 64,770,709
129 138 111 69 4,677,234 69,235,093
130 138 111 70 4,919,315 73,912,327
Advertisement